Lớp | Nội dung thi đấu | Điểm nội dung | Điểm toàn đoàn | Giải toàn đoàn |
7A2 | Nhất bóng rổ nữ | 15 | 15 | |
6A3 | Nhì bóng rổ nữ | 10 | 10 | |
6A1 | Ba bóng rổ nữ | 7 | 20 | Ba toàn đoàn |
Ba cầu lông đơn nữ | 3 | |||
Ba kéo co | 10 | |||
6A5 | Nhất bóng đá nam | 15 | 23 | Nhì toàn đoàn |
Ba cầu lông đơn nam | 3 | |||
Nhì cầu lông đơn nữ | 5 | |||
6A2 | Nhì bóng đá nam | 10 | 17 | |
Nhất cầu lông đơn nữ | 7 | |||
7A4 | Ba bóng đá nam | 7 | 34 | Nhất toàn đoàn |
Nhất cầu lông đơn nam | 7 | |||
Nhất kéo co | 20 | |||
7A5 | Nhì cầu lông đơn nam | 7 | 7 | |
7A1 | Nhì kéo co | 15 | 15 | |
8A2 | Nhất bóng rổ nữ | 15 | 59 | Nhất toàn đoàn |
9A3 | Nhì bóng rổ nữ | 10 | ||
Ba bóng đá nam | 7 | |||
Nhì cầu lông đơn nam | 5 | |||
Nhất cầu lông đơn nữ | 7 | |||
Nhì cầu lông đơn nữ | 5 | |||
Ba kéo co | 10 | |||
8A3 | Ba bóng rổ nữ | 7 | 10 | |
Ba cầu lông đơn nữ | 3 | |||
THPT | Nhất bóng đá nam | 15 | 15 | Ba toàn đoàn |
9A2 | Nhì bóng đá nam | 10 | 40 | Nhì toàn đoàn |
Nhất cầu lông đơn nam | 7 | |||
Ba cầu lông đơn nam | 3 | |||
Nhất kéo co | 20 | |||
8A1 | Nhì kéo co | 15 | 15 | Ba toàn đoàn |